Máy lạnh Panasonic CU/CS-A9PKH-8

Sản phẩm | Máy lạnh Panasonic CU/CS-A9PKH-8 | |
Hãng sản xuất | Panasonic | |
Model | Panasonic CU/CS-A9PKH-8 | |
Kích thước | DL : 290 x 1.070 x 235 (mm) DN : 540 x 780 x 289 (mm) | |
Bảo hành | 01 Năm | |
Sản xuất tại | Malaysia | |
Công suất | 1 Ngựa (1 HP) | |
Sử dụng | Loại sang trọng 2 chiều Công suất: 9.000BTU Xuất xứ chính hãng: Malaysia Hệ thống lọc khí nanoe-G (Mới) Cảm biến Econavi Cảm biến AUTOCOMFORT Hoạt động êm | |
Mã số | Panasonic CU/CS-A9PKH-8 | |
Giá bán | 10,950,000 VNĐ |
Tính năng của sản phẩm
Model tiêu chuẩn CU/CS-A9PKH-8 ( thích hợp cho văn phòng hay nhà ở (phòng khách , phòng ngủ ).
Màng lọc siêu kháng khuẩn: kết hợp 3 tác dụng tron 1 – khử tác nhân dị ứng, khử khẩn trả lại cho bạn và gia đình bầu không khí trong lành, thoáng mát.
Chế độ khử ẩm nhẹ.
Cánh đảo gió dài và vươn xa đem không khí đến mọi ngóc ngách trong không gian phòng bạn.
Chức năng hẹn giờ bật và tắt 24 tiếng.
Thông Số Kỹ Thuật | |
---|---|
Khối trong nhà | CS-A9PKH-8 |
Khối ngoài trời | CU-A9PKH-8 |
Không khí sạch hơn | |
Hệ thống lọc khí nanoe-G | Có |
Chức năng khử mùi | Có |
Mặt trước máy có thể tháo và lau rửa | Có |
Thoải mái | |
Cảm biến ECONAVI | Có |
Cảm biến AUTOCOMFORT | Có |
Chế đô%3ḅ hoạt đô%3ḅng siêu êm | Có |
Chế đô%3ḅ làm lạnh nhanh | Có |
Chế đô%3ḅ khử ẩm nhẹ | Có |
Tùy biến hướng gió thổi | Có |
Chế đô%3ḅ hoạt đô%3ḅng tự đô%3ḅng (Làm lạnh) | Có |
Tiện dụng | |
Chức năng hẹn giờ BÂ%3ḅT & TẮT 24 tiếng | Có |
Điều khiển từ xa với màn hình LCD | Có |
Tin cậy | |
Tự khởi động lại ngẫu nhiên (32 mẫu thời gian) | Có |
Dàn tản nhiệt màu xanh | Có |
Đường ống dài (Số chỉ đô%3ḅ dài ống tối đa) | 10m |
Nắp bảo trì máy mở phía trước | Có |
Công suất làm lạnh | |
Btu/giờ | 9.040 / 9.550-9.720 |
kW | 2,65 / 2,80-2,85 |
EER/COP | |
Btu/hW | 10,9-10,5 / 13,6-13,1 |
Thông số điện | |
Điện áp (V) | 220-240 |
Cường đô%3ḅ dòng (220V / 240V) (A) | 3,9-3,8 / 3,3 |
Điện vào (W) | 830-860 / 700-740 |
Thông số | |
Khử ẩm | |
L/giờ | 1,6 |
Pt/giờ | 3,4 |
Lưu thông khí | |
m³/phút | 10,2 / 10,6 |
ft³/phút | 360 / 374 |
Kích thước | |
Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290 x 870 x 214 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 511 x 650 x 230 |
Trọng lượng tịnh | |
Khối trong nhà (kg) / (lb) | 9 / 20 |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) | 26 / 57 |
Đường kính ống dẫn | |
Ống đi (lỏng) (mm) | 6,35 |
Ống về (Ga) (mm) | 9,52 |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Chiều dài ống chuẩn | 7,5m |
Chiều dài ống tối đa | 10m |
Chênh lê%3ḅch đô%3ḅ cao tối đa | 5m |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung* | 20g/m |
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm
Hỗ trợ online
Tư vấn viên 1:Mr Dương
Hotline :04 858 22 898
Tư vấn viên 2:Mr Đông
Hotline :0916 997 262


